1 Đô Malaysia Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt – Tỷ Giá Hôm Nay

0

Công việc đầu tiên khi bạn chuẩn bị đi du lịch Malaysia là đổi tiền Malaysia. Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Malaysia dao động theo từng thời điểm. Đây là câu hỏi mà khách hàng thường hỏi “1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt?” Giá ringgit hôm nay như thế nào ? 

Đô Malaysia là gì? Tìm hiểu về đồng Ringgit 

Ringgit Malaysia còn được gọi là Đô la Malaysia. Ringgit có chữ viết tắt địa phương RM và mã tiền tệ MYR. Ringgit là tiền tệ chính thức của Malaysia và được quy định là một đồng ringgit bằng 100 sen (xu). 

Ngân hàng Negara Malaysia đã phát hành đồng đô la Malaysia vaof 12/06/1967. Lần đầu tiên được phát hành với các mệnh giá $1, $5, $50 và $1000 vào năm 1968. Vào năm 1973, đồng tiền này đã được chuyển đổi thành Đô la Singapore và Đô la Brunei. 

Đô Malaysia là tiền tệ chính thức của Malaysia
Đô Malaysia là tiền tệ chính thức của Malaysia

Các loại mệnh giá đồng đô Malaysia (Ringgit)

Hiện tại, Đô la Malaysia được lưu hành dưới hai hình thức tiền giấy và tiền xu. Chi tiết về các mệnh giá được cập nhật ngay sau đây:

Tiền xu

Hình thức mệnh giá đầu tiên của Malaysia là tiền xu. Hiện tại có các đồng xu mệnh giá 5, 10, 20 và 50 sen ở Malaysia.

  • Đồng xu 5 sen của Malaysia: Đồng xu này được thiết kế với các cạnh nhẵn và có màu thép trắng đục. Đồng xu có Gasing Mint, mặt sau là hình ảnh Gyro, một trò chơi truyền thống của Malaysia.
  • Đồng xu 10 sen của Malaysia: Được thiết kế với cạnh thô và được đúc theo hình Konkaku, vật truyền thống trong trò chơi Mancala. 
  • Đồng xu 20 sen của Malaysia: Viền đồng xu cũng không trơn, bên trên có đúc kim khí của Kapur và Sirih. Hiểu một cách đơn giản đó là một chế phẩm kết hợp giữa lá trầu không và quả cau.
  • Đồng xu 50 sen của Malaysia: Đồng xu này, giống như các đồng xu khác, có thiết kế cạnh thô và wow. Con rồng mặt trăng của Malaysia, được in ở mặt sau. 
Hiện nay có 2 loại tiền tệ chính của Malaysia là tiền xu và tiền giấy
Hiện nay có 2 loại tiền tệ chính của Malaysia là tiền xu và tiền giấy

Tiền giấy

Phiên bản đầu tiên của tiền giấy Malaysia sử dụng chính tả của đất nước. Tuy nhiên, sau ba lần cải cách, đồng tiền Malaysia có đơn vị và định dạng như hiện tại (RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100). Kích thước tiền giấy cũng dần dần tăng giá trị. 

  • Đồng RM1 có màu chủ đạo là xanh lam. Mặt trước có chân dung của tổng thống và khắc các con số, chữ cái và hoa dâm bụt. Mặt sau in biểu tượng của Malaysia, Wow Bran. Một con diều đầy màu sắc.
  • Tờ tiền RM5 có màu xanh đậm. Mặt trước có kiểu dáng tương tự tờ tiền RM1. Bao gồm cả mệnh giá, in hình chân dung tổng thống và bông hoa dâm bụt. Mặt sau in hình tê giác. 
  • Tờ RM10 có màu đỏ giống như tờ 10.000 đồng cũ. Mặt đối diện cũng có chân dung của các tổng thống, hoa dâm bụt và các mệnh giá. Có một bông hoa rafflesia ở mặt sau. 
  • Đồng RM20 có màu cam. Mặt trước của nó vẫn có chân dung của tổng thống và bông hoa dâm bụt, cũng như mệnh giá của tờ tiền. 
  • Tờ RM50 mới nhất và được cải tiến có màu xanh lam nhạt. Mặt trước vẫn in chân dung chủ tịch nước, bông hoa râm bụt và mệnh giá tờ tiền. Mặt sau in hình tổng thống đầu tiên của Malaysia và cây cọ dầu.
  • Tờ RM100 có màu tím. Đây là mệnh giá tối đa của tiền giấy Malaysia. Mặt trước vẫn in chân dung tổng thống và mệnh giá của tờ tiền. Ở phía sau, bạn có thể nhìn thấy Núi Kinabalu và những vách đá cheo leo của Thung lũng Gunung Api. 

1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt?

1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt? Vì thị trường kinh tế toàn cầu luôn biến động, tỷ giá hối đoái cũng vậy. Vì vậy bạn nên tìm hiểu để cập nhật tỷ giá hối đoái mới nhất thường xuyên.Theo cập nhật mới nhất:

  • 1 MYR = 5.165,31 VND.

Theo đó:

  • 10 ringgit = 51.653,1 VND.
  • 100 Ringgit Malaysia = 516.531 VND.
Quy đổi 1 đồng Ringgit (đô Malaysia) sang tiền Việt Nam
Quy đổi 1 đồng Ringgit (đô Malaysia) sang tiền Việt Nam

Địa điểm đổi đồng ringgit Malaysia uy tín

Địa điểm đổi đồng ringgit Malaysia uy tín ở đâu là câu hỏi của nhiều khách hàng. Dưới đây là tổng hợp các địa điểm đổi tiền bạn có thể tham khảo.

Tại Việt Nam

Địa điểm uy tín đầu tiên bạn có thể tham khảo để đổi đồng Ringgit là tại ngân hàng ở Việt Nam. Tại Việt Nam, tất cả các ngân hàng đều hỗ trợ thu đổi ngoại tệ cho khách hàng. Tuy mỗi địa phương lại áp dụng tỷ giá quy đổi khác nhau, tuy nhiên sự chênh lệch tỷ giá này không đáng kể.

Tất cả những gì bạn phải làm là mang theo giấy tờ có lý do chuyển hướng hợp pháp. Và tài liệu chứng minh danh tính của bạn. Để đổi tiền Ringgit dễ dàng và nhanh chóng, bạn nên liên hệ với các ngân hàng lớn tại Việt Nam như.: Vietcombank, BIDV, ACB, Agribank, Vietinbank,..

Khách hàng có thể quy đổi tiền Malaysia tại các ngân hàng ở Malaysia hoặc Việt Nam
Khách hàng có thể quy đổi tiền Malaysia tại các ngân hàng ở Malaysia hoặc Việt Nam

Tại Malaysia

Phần lớn khách hàng đến các trung tâm giao dịch để đổi ngoại tệ. Bởi lẽ, do quy định của Malaysia, các ngân hàng không được phép chuyển ngoại tệ. 

Bạn có thể đổi tiền tại các địa chỉ nổi tiếng và uy tín như: Trung tâm mua sắm Allamanda, Trung tâm Sungei Wang Plaza, Trung tâm Berjaya Times Square, Trung tâm Allamanda, IOI City Mall…

Qua thẻ Visa, Mastercard

Tiếp theo bạn có thể đổi ngoại tệ bằng Visa hoặc Master Card. Đối với những người đi du lịch nhiều, có thẻ thanh toán quốc tế sẽ thuận tiện cho việc thu đổi ngoại tệ. 

Ngoài ra, sử dụng thẻ cũng có thể giúp bạn tránh tổn thất tài chính và các vấn đề hải quan khác khi mang theo tiền mặt. Bên cạnh đó, khi chuyển đổi sang thẻ sẽ bị tính phí. Các ngân hàng khác nhau có phí chuyển đổi tiền tệ khác nhau. Thường dựa trên tỷ lệ phần trăm của số tiền trao đổi (thường là 2,5%).

Tại sân bay

Vì tỷ giá tại sân bay thường thấp hơn thị trường. Vì vậy, hình thức đổi tiền tại sân bay chỉ nên áp dụng cho những khách hàng có nhu cầu mang theo một lượng tiền nhỏ hoặc những khách hàng không thể đổi tiền kịp thời. Ngoài ra, tất cả các văn phòng đổi tiền tại sân bay của các ngân hàng như Bank Islam, Maybank,… đều có bảng giá rõ ràng để bạn lựa chọn. 

Tham khảo thêm các ngoại tệ khác: 1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Cập nhật bảng tỷ giá đồng đô Malaysia (Ringgit) tại một số ngân hàng ở Việt Nam

Dưới đây là bảng tỷ giá đồng đô Malaysia tại các ngân hàng ở Việt Nam. Các bạn có thể theo dõi để được cập nhật mới nhất.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 5.371 đ
BIDV 4.837 đ 5.447 đ
Hong Leong 5.149 đ 5.237 đ
MSB 4.655 đ 4.665 đ 5.582 đ 5.566 đ
PublicBank 5.130 đ 5.278 đ
Sacombank 5.050 đ 5.400 đ
TPB 5.518 đ
Vietcombank 5.135 đ 5.248 đ

Kinh nghiệm đổi tiền đô Malaysia an toàn

Khi có nhu cầu đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt. Bạn cần lưu ý một số kinh nghiệm đổi tiền an toàn sau đây:

Các lưu ý khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt cần nhớ là gì ?
Các lưu ý khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt cần nhớ là gì ?
  • Trước khi đổi tiền, bạn nên kiểm tra tỷ giá trước khi thực hiện đổi tiền. Điều này xác định giá trị bạn nhận được. Bạn cũng nên tra cứu tỷ giá hối đoái ở nhiều nơi để có thể so sánh và lựa chọn tỷ giá tốt nhất cho mình.
  • Khi bạn đã nhận được số tiền giao dịch trao đổi của mình. Bạn nên kiểm tra cẩn thận trạng thái của hóa đơn và số tiền nhận được để xác định xem số tiền nhận được có đủ hay không. Nếu bạn nhận được tiền giả hoặc tiền rách nát, bạn sẽ khó hoặc không thể chấp nhận thanh toán bằng loại tiền đó.
  • Tỷ giá bán và tỷ giá mua là hai khái niệm rất dễ nhầm lẫn. Bạn cũng nên làm quen với tỷ giá mua, là tỷ giá bán Đô la Malaysia sang tiền Việt Nam và ngược lại. 
  • Nếu mang tiền ra khỏi đất nước, nó phải được khai báo ở tất cả các lối vào và lối ra theo quy định nội địa của Malaysia. Ngoài ra, nếu không phải công dân nước này, bạn chỉ được mang tối đa RM1000 cho mỗi lần di chuyển.
  • Các ngân hàng thương mại ở Malaysia không thể mua hoặc trao đổi ngoại tệ vì không có hạn chế đối với các loại tiền tệ khác ở Malaysia. Do đó, xin lưu ý rằng ở quốc gia này chỉ có các trung tâm mua sắm hoặc khách sạn mới có thể mua ngoại tệ bằng séc du lịch hoặc séc.

Một số câu hỏi thường gặp

Khi quy đổi 1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt. Khách hàng thường có một số câu hỏi thường gặp sau đây:

Quy đổi đồng ringgit/đô Malaysia sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khác

Trên đây là thông tin quy đổi đồng Ringgit sang tiền Việt. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo mệnh giá quy đổi từ tiền Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền khác:

  • 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,1989 EURO.
  • 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,1701 tiền Bảng Anh.
  • 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,3323 Đô Úc.
  • 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,2147 Đô Mỹ.
  • 1 đô la Malaysia (MYR) = 31,447 tiền Nhật.

Có nên đổi đồng Malaysia ở Việt Nam không?

Bạn có nên đổi tiền Malaysia tại Việt Nam không? Câu trả lời là có. Vì đổi ở Việt Nam giúp bạn chủ động cả về lịch trình và tài chính mà không phải mất thời gian đổi tiền tại sân bay hay các văn phòng đổi tiền khác tại Malaysia. Tuy nhiên, nhược điểm là đổi tiền Malaysia tại Việt Nam sẽ đắt hơn so với đổi trực tiếp tại Malaysia.

Giải đáp một số thắc mắc khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt
Giải đáp một số thắc mắc khi đổi tiền Malaysia sang tiền Việt

Chi phí dịch vụ đổi 1 đô Malaysia sang tiền Việt là bao nhiêu?

Phí đổi 1 đô Malaysia sang tiền Việt là bao nhiêu là câu hỏi được nhiều khách hàng quan tâm. Chi phí này tùy thuộc vào nơi bạn chọn giao dịch. Nhưng nhìn chung mức phí này cũng không cao lắm chỉ dao động từ 1 đến 3%.

Ngân hàng nào đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt chi phí rẻ nhất?

Chi phí đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt tại các ngân hàng không chênh lệch quá nhiều. Điều này phụ thuộc vào từng giai đoạn đổi tiền.

Trên đây là những thông tin tổng hợp và chi tiết về 1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn lựa chọn được tỷ giá hối đoái tốt và có những giao dịch an toàn nhất.